IPtables là một công cụ lọc gói tin (packet filtering) được sử dụng để quản lý lưu lượng truy cập mạng trong hệ điều hành Linux. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách cài đặt và cấu hình tùy chỉnh IPtables Linux Ubuntu nhé!
Xem thêm:
1. IPtable là gì?
IPtables là một công cụ tường lửa miễn phí trong Linux, cho phép thiết lập các quy tắc riêng để kiểm soát truy cập, tăng tính bảo mật. IPtables có nhiều tùy chỉnh khác nhau, cho phép người dùng đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình.
2. Cài đặt IPtables
sudo apt-get update sudo apt-get install iptables
3. Cấu hình tùy chỉnh IPtables
3.1 Kiểm tra trạng thái hiện tại của Iptables
sudo iptables -L -v. sudo iptables -F: Xoá tất cả các quy tắc hiện có.
3.2 Tùy chỉnh dựa trên địa chỉ IP
Cho phép tất cả các gói tin từ địa chỉ IP 192.168.1.1
iptables -A INPUT -s 192.168.1.1 -j ACCEPT
Từ chối tất cả các gói tin từ địa chỉ IP 192.168.1.1
iptables -A INPUT -s 192.168.1.1 -j DROP
3.3 Tùy chỉnh dựa trên cổng
Cho phép tất cả các gói tin HTTP từ Internet
iptables -A INPUT -p tcp --dport 80 -j ACCEPT
Từ chối tất cả các gói tin SSH từ Internet
iptables -A INPUT -p tcp --dport 22 -j DROP
Cho phép tất cả các gói tin từ cổng 8080 đến cổng 80
iptables -t nat -A PREROUTING -p tcp --dport 8080 -j DNAT --to-destination 127.0.0.1:80
3.4 Tùy chỉnh dựa trên giao thức
Cho phép tất cả các gói tin UDP từ Internet
iptables -A INPUT -p udp -j ACCEPT
Từ chối tất cả các gói tin ICMP từ Internet
iptables -A INPUT -p icmp -j DROP
3.5 Tùy chỉnh dựa trên thời gian
Cho phép tất cả các gói tin từ 8h sáng đến 5h chiều
iptables -A INPUT -m time --timestart 08:00 --timestop 17:00 -j ACCEPT
Từ chối tất cả các gói tin từ 5h chiều đến 8h sáng
iptables -A INPUT -m time --timestart 17:00 --timestop 08:00 -j DROP
3.6 Tùy chỉnh dựa trên địa chỉ MAC
Cho phép tất cả các gói tin từ máy tính có địa chỉ MAC AA:BB:CC:DD:EE:FF
iptables -A INPUT -m mac --mac-source AA:BB:CC:DD:EE:FF -j ACCEPT
Từ chối tất cả các gói tin từ máy tính có địa chỉ MAC AA:BB:CC:DD:EE:FF
iptables -A INPUT -m mac --mac-source AA:BB:CC:DD:EE:FF -j DROP
Trên đây là một số cấu hình IPtables trên Linux. Cảm ơn bạn đã tham khảo quản trị Linux trên ttnguyen.net.
Bài viết liên quan:
cách đổi tên hostname trên Ubunutu
các lệnh quản lý file trên linux ubuntu
phân quyền trong linux ubuntu