Phân loại Web Application Firewall (WAF)

Web Application Firewall (WAF) là một công cụ quan trọng để bảo vệ trang web khỏi các mối đe dọa bảo mật nguy hiểm. Những cuộc tấn công độc hại thường nhắm đến lỗ hổng trong ứng dụng, làm ảnh hưởng hiệu suất và gây mất dữ liệu doanh nghiệp. Vậy WAF có những loại nào? Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu các loại WAF phổ biến hiện nay nhé!

1. Các loại tấn công mà WAF ngăn chặn

SQL Injection

Đây là một kỹ thuật hacker lợi dụng các lỗ hổng trong cơ sở dữ liệu (database) để trích xuất thông tin nhạy cảm, như dữ liệu khách hàng hoặc thông tin bảo mật.

Remote Code Execution (RCE)

Cuộc tấn công này cho phép hacker thực thi mã độc từ xa bằng cách lợi dụng file hoặc dữ liệu độc hại mà người dùng không biết đã chấp nhận.

Cross-Site Scripting (XSS)

Hacker tiêm mã độc vào trang web đáng tin cậy, từ đó có thể đánh cắp dữ liệu người dùng, chẳng hạn như cookie hoặc thông tin đăng nhập.

Những mối đe dọa này không chỉ gây hại cho chính trang web mà còn ảnh hưởng đến database nơi lưu trữ dữ liệu. Việc xâm nhập có thể dẫn đến tê liệt hệ thống, giảm hiệu suất và tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

2. Các loại WAF phổ biến

Dựa trên cách triển khai và cấu trúc hoạt động, WAF được chia thành ba loại chính:

2.1. WAF dựa trên mạng (Network-based WAFs)

  • Đặc điểm: Được triển khai dưới dạng phần cứng, Network-based WAF thường được đặt gần máy chủ ứng dụng (application server) để giảm thiểu độ trễ trong xử lý dữ liệu.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu suất cao.
    • Khả năng bảo vệ mạnh mẽ.
  • Hạn chế:
    • Chi phí đầu tư và bảo trì thiết bị cao.
    • Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật chuyên môn để quản lý.

2.2. WAF trên nền tảng đám mây (Cloud-hosted WAFs)

  • Đặc điểm: Đây là giải pháp WAF dựa trên các dịch vụ cloud, không cần cài đặt phần cứng tại chỗ. Người dùng chỉ cần trả phí sử dụng hàng tháng hoặc hàng năm.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp hơn so với WAF phần cứng.
    • Tự động cập nhật thường xuyên, không tốn thêm chi phí bảo trì.
    • Dễ dàng triển khai mà không cần đầu tư hạ tầng.
  • Hạn chế:
    • Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ cloud.
    • Cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo tính năng bảo mật và khả năng tùy chỉnh phù hợp.

2.3. WAF dựa trên máy chủ (Host-based WAFs)

  • Đặc điểm: Đây là dạng phần mềm hoặc module được cài đặt trực tiếp trên máy chủ ứng dụng.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp hơn so với WAF phần cứng.
    • Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp bảo mật tiết kiệm.
  • Hạn chế:
    • Tiêu tốn nhiều tài nguyên máy chủ.
    • Quá trình triển khai phức tạp, cần tùy chỉnh và hardening hệ thống.

3. Lựa chọn WAF phù hợp

Mỗi loại WAF có ưu nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn loại WAF phù hợp phụ thuộc vào:

  • Quy mô doanh nghiệp.
  • Nhu cầu bảo mật.
  • Ngân sách và nguồn lực kỹ thuật.

Sử dụng WAF không chỉ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công nguy hiểm mà còn nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của website. Đây là giải pháp không thể thiếu để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp trong thời đại số hóa.

Hi vọng bài viết hữu ích. Cảm ơn bạn đã tham khảo trên ttnguyen.net.

Nguyễn Tiến Trường

Mình viết về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, Viết về câu chuyện những ngày không có em