Bạn đang thắc mắc “Network Policy Server là gì“? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Network Policy Server (NPS), một thành phần quan trọng trong bảo mật và quản lý mạng. Chúng ta sẽ khám phá cách NPS hoạt động, những tính năng chính và lợi ích mà nó mang lại cho cơ sở hạ tầng IT. Sau khi đọc xong, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về Network Policy Server và cách nó có thể nâng cao bảo mật và hiệu suất mạng của bạn.
1. Network Policy Server là gì?
NPS là công cụ cho phép quản trị viên mạng tạo và thực thi chính sách truy cập mạng, đảm bảo chỉ người dùng và thiết bị được ủy quyền mới có thể truy cập tài nguyên mạng. Nói cách khác, NPS hoạt động như “người gác cổng” kiểm soát việc ra vào mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
Công cụ đóng một vai trò quan trọng trong việc xác thực, ủy quyền và tính toán số lượng người dùng và thiết bị kết nối với mạng.
2. Các thành phần của NPS
NPS server: Là máy chủ Windows Server chạy dịch vụ NPS. Nó chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu kết nối, xác thực người dùng và thiết bị, cũng như thực thi chính sách mạng.
Client (Máy khách): Là thiết bị hoặc người dùng muốn kết nối vào mạng. Ví dụ: máy tính, điện thoại, máy in, vv.
Access Point: Là các thiết bị phát sóng Wifi, cho phép người dùng kết nối vào mạng. Các Access Point này được kết nối đến Wireless Controller.
Wireless Controller: Là thiết bị trung tâm quản lý các Access Point. Nhận yêu cầu kết nối từ người dùng thông qua Access Point. Đóng vai trò là RADIUS Client, chuyển tiếp yêu cầu xác thực đến NPS Server.
RADIUS protocol (Remote Authentication Dial-In User Service): Là giao thức mạng được sử dụng để giao tiếp giữa NPS server và RADIUS Client, cho phép chuyển tiếp thông tin xác thực và ủy quyền đến NPS server.
Network policy: Là tập hợp các quy tắc xác định ai được phép kết nối vào mạng, cách thức kết nối và tài nguyên nào họ được phép truy cập.
Accounting: Là chức năng ghi lại thông tin về các kết nối mạng. Ví dụ: thời gian kết nối, dung lượng dữ liệu được truyền tải.
Active Directory (AD): NPS có thể tích hợp với Active Directory để xác thực người dùng. Giúp quản lý tập trung người dùng và chính sách truy cập mạng. Cho phép áp dụng chính sách cho các nhóm người dùng trong AD.
3. Kiến trúc của Network Policy Server
Kiến trúc NPS dựa trên mô hình client-server, với NPS server là trung tâm kiểm soát truy cập mạng:
Client: Kết nối tới Access Point.
- Access Point: Nhận yêu cầu từ người dùng và chuyển tiếp đến Wireless Controller.
- Wireless Controller: Có vai trò là RADIUS Client có nhiệm vụ đóng gói thông tin kết nối từ người dùng (thường là username/password) vào gói tin RADIUS và gửi đến NPS Server để xác thực.
- NPS Server: Nhận yêu cầu RADIUS từ Wireless Controller. Dựa trên thông tin trong yêu cầu, NPS Server sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu người dùng (AD User DB) để kiểm tra.
- Nếu thông tin hợp lệ, NPS Server sẽ gửi phản hồi chấp nhận kết nối về cho Wireless Controller.
- Nếu thông tin không hợp lệ, NPS Server sẽ gửi phản hồi từ chối kết nối.
- Dựa vào phản hồi từ NPS Server, Wireless Controller sẽ quyết định cho phép hoặc từ chối kết nối của người dùng vào mạng LAN.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu “Network Policy Server là gì” và những lợi ích mà nó mang lại cho hệ thống mạng. Với vai trò quan trọng trong việc bảo mật và quản lý truy cập, NPS là một công cụ không thể thiếu cho mọi doanh nghiệp muốn bảo vệ và tối ưu hóa hạ tầng IT của mình. Hy vọng bạn đã có được những thông tin hữu ích và hiểu rõ hơn về Network Policy Server.