Tổng quan về AWS Cloud | Region & AZ – Bài 1

Trong bài này, mình sẽ chia sẻ về lịch sử hình thành và phát triển của AWS, cũng như kiến trúc hạ tầng toàn cầu. Mục tiêu là để bạn, dù chưa biết gì về AWS vẫn có thể hiểu được AWS là gì, vì sao AWS quan trọng, và hạ tầng của AWS “khủng” cỡ nào.

Xem thêm:

Giới thiệu về IAM: Users, Groups, Policys – Bài 2

AWS Budget – Thiết lập ngân sách và cảnh báo chi phí – Bài 3

EC2 Placement Groups trong AWS – Bài 6

1. AWS là gì?

AWS (Amazon Web Services) là nền tảng điện toán đám mây được Amazon phát triển. Ngày nay, khi nhắc đến cloud thì gần như ai cũng nghĩ tới AWS đầu tiên. Nhưng ít ai biết rằng, AWS ban đầu chỉ là một công cụ nội bộ của Amazon mà thôi.

2. Lịch sử ra đời và phát triển của AWS

2.1. Khởi đầu từ nhu cầu nội bộ

Vào những năm 2002, Amazon nhận ra rằng hệ thống IT nội bộ của họ khá mạnh. Thay vì để đó chỉ phục vụ cho riêng mình, họ nghĩ: “Tại sao không mở ra cung cấp cho người khác xài luôn?”. Và thế là họ bắt đầu với dịch vụ đầu tiên – SQS (Simple Queue Service) – vào năm 2004.

2.2. AWS mở rộng và chiếm lĩnh thị trường

Năm 2006, AWS mở rộng dịch vụ của họ với các sản phẩm như SQS, S3 (Simple Storage Service)EC2 (Elastic Compute Cloud). Kể từ đó, AWS đã phát triển vượt bậc và trở thành nền tảng điện toán đám mây toàn cầu, phục vụ cho nhiều ứng dụng nổi tiếng như Dropbox, Netflix, Airbnb, và cả NASA.

Lịch sử của AWS

2.3. Thống trị thị trường cloud

Theo báo cáo Magic Quadrant của Gartner, AWS đã giữ vị trí dẫn đầu thị trường điện toán đám mây liên tục trong suốt 13 năm. Đến năm 2023, AWS đạt doanh thu khoảng 90 tỷ USD và chiếm 31% thị phần trong quý 1 năm 2024, với Microsoft Azure đứng thứ hai với 25%. AWS hiện có hơn 1 triệu người dùng hoạt động. Điều này cho thấy rằng học AWS sẽ là một lợi thế lớn trong việc chinh phục thị trường công nghệ đám mây.

Thị trường điện toán đám mây 2024

2.4 Tính ứng dụng đa dạng của AWS

AWS cung cấp các dịch vụ giúp xây dựng ứng dụng phức tạp và mở rộng quy mô một cách linh hoạt. Các công ty như Netflix, McDonald’s, 21st Century Fox, và Activision đều đã và đang sử dụng các giải pháp đám mây của AWS. Những ứng dụng có thể bao gồm chuyển đổi hạ tầng IT của doanh nghiệp, sử dụng đám mây như một giải pháp sao lưu và lưu trữ, hoặc thực hiện phân tích dữ liệu lớn. Bên cạnh đó, AWS còn hỗ trợ việc lưu trữ website, xây dựng backend cho ứng dụng di động và xã hội, thậm chí là chạy toàn bộ máy chủ game trên nền tảng đám mây.

3. Hạ tầng toàn cầu của AWS

Giờ mình sẽ nói về phần cứng của AWS – những thứ làm nên sự ổn định và mạnh mẽ mà ai cũng tin dùng.

AWS Global Infastructure: https://aws.amazon.com/about-aws/global-infrastructure/regions_az/

Hạ tầng toàn cầu của AWS

3.1. AWS Regions

AWS chia thành các khu vực gọi là Region – ví dụ như:

  • us-east-1 (Mỹ)
  • eu-west-1 (Châu Âu)
  • ap-southeast-1 (Singapore)

Mỗi region có nhiều trung tâm dữ liệu, được kết nối với nhau bởi mạng riêng của AWS – cực nhanh và bảo mật.

Khi triển khai ứng dụng, việc chọn region phù hợp là rất quan trọng. Bạn cần cân nhắc:

  • Vị trí người dùng: chọn region gần họ để giảm độ trễ
  • Quy định dữ liệu: một số nước yêu cầu dữ liệu không được đưa ra ngoài biên giới
  • Dịch vụ khả dụng: không phải region nào cũng có đủ mọi dịch vụ
  • Giá cả: khác nhau giữa các region

AWS Regions

3.2 Availability Zones – Vùng khả dụng

Mỗi region sẽ có từ 3–6 vùng khả dụng, gọi là Availability Zones (AZs). Ví dụ:

  • ap-southeast-2a
  • ap-southeast-2b
  • ap-southeast-2c

Mỗi AZ là một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu riêng biệt, nhưng kết nối cực nhanh với nhau.

Tại sao chia nhỏ vậy? Vì nếu một AZ gặp sự cố (như cháy điện, đứt cáp…), thì các AZ khác vẫn hoạt động bình thường. Điều này giúp hệ thống luôn sẵn sàng – một yêu cầu bắt buộc với các ứng dụng lớn.

AWS Avaibility Zones

2.3. AWS Points of Presence (PoP) – Điểm hiện diện

AWS còn có hơn 216 điểm hiện diện tại 84 thành phố thuộc 42 quốc gia. Bao gồm:

  • 205 Edge Locations
  • 11 Regional Caches

Các PoP này dùng để tăng tốc độ truyền tải nội dung đến người dùng – rất quan trọng với video, website, app có nhiều người dùng toàn cầu.

AWSPoints of Presence: https://aws.amazon.com/cloudfront/features/

Cảm ơn bạn đã tham khảo AWS Certified Solutions Architect Associate – SAA-C03 trên ttnguyen.net

Bài viết cùng chủ đề:

AWS IPv4 Public – Cách tính phí mới nhất – Bài 7

EBS Volumes – EBS Snapshot – Lưu trữ cho EC2 Instances – Bài 8

Tìm hiểu Amazon EFS (Elastic File System) – Bài 9

Nguyễn Tiến Trường

Mình viết về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, Viết về câu chuyện những ngày không có em