Lịch sử phát triển của Web Application Firewall (WAF)

Tấn công mạng qua các ứng dụng web, khiến các doanh nghiệp mất mát dữ liệu và tổn thất tài chính. Để giải quyết vấn đề này, Web Application Firewall (WAF) ra đời nhằm bảo vệ các ứng dụng web trước những lỗ hổng bảo mật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử phát triển của Web Application Firewall (WAF) – lá chắn hiệu quả trước những mối đe dọa trực tuyến.

Xem thêm:

Phân loại Firewall – Các loại tường lửa

Các thành phần cơ bản của Firewall

1. Giới thiệu về Web Application Firewall

Web Application Firewall (WAF) là một loại tường lửa đặc biệt được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng web. Nó được triển khai trước các ứng dụng web và có nhiệm vụ phân tích lưu lượng truy cập dựa trên giao thức HTTP nhằm phát hiện và ngăn chặn các hoạt động độc hại.

WAF là một lớp bảo mật quan trọng, được triển khai dưới dạng proxy chuyên biệt để bảo vệ ứng dụng web khỏi các mối đe dọa như SQL InjectionCross Site Scripting (XSS). WAF đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và ngăn chặn các yêu cầu có tiềm năng gây nguy cơ cho ứng dụng web.

Hoạt động của WAF

2. Chức năng của WAF

WAF kiểm tra và chặn mọi yêu cầu HTTP. Các yêu cầu truy cập bất hợp pháp có thể được kiểm tra bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như lấy dấu vân tay thiết bị (device fingerprinting) hoặc thử thách CAPTCHA. Nếu yêu cầu không hợp pháp, WAF sẽ chặn chúng.

WAF thường được tích hợp sẵn các rule để phát hiện và chặn các kiểu tấn công phổ biến như SQL Injection, Cross-site Scripting (XSS), Remote Code Execution. Những rule này thường bao gồm các lỗ hổng bảo mật phổ biến theo chuẩn OWASP.

Mỗi tổ chức có thể tùy chỉnh các rule và chính sách bảo mật của WAF phù hợp với logic nghiệp vụ đặc trưng của ứng dụng. Để thực hiện điều này, người vận hành cần có chuyên môn cao để cấu hình và tùy chỉnh WAF.

3. Lịch sử phát triển của WAF

Vào cuối những năm 1990, web application firewall chuyên dụng gia nhập thị trường trong thời điểm các cuộc tấn công web server ngày càng phổ biến.

Phiên bản đầu tiên của WAF được Perfecto Technologies phát triển với sản phẩm AppShield , tập trung vào thị trường thương mại điện tử và được bảo vệ khỏi các mục nhập ký tự trang web bất hợp pháp. Các sản phẩm WAF đầu tiên khác, từ công nghệ Kavado và Gilian, đã có mặt trên thị trường cùng thời điểm, cố gắng giải quyết số lượng các cuộc tấn công ngày càng tăng vào các web application vào cuối những năm 90. Năm 2002, dự án mã nguồn mở ModSecurity được thành lập nhằm giúp công nghệ WAF dễ tiếp cận hơn. Họ đã hoàn thiện bộ quy tắc cốt lõi để bảo vệ các web application, dựa trên công việc liên quan về lỗ hổng bảo mật của Ủy ban kỹ thuật bảo mật web application OASIS (WAS TC). Năm 2003, họ đã mở rộng và tiêu chuẩn hóa các quy tắc thông qua Danh sách Top 10 OWASP, một bảng xếp hạng hàng năm về các lỗ hổng bảo mật web. Danh sách này sẽ trở thành tiêu chuẩn ngành về tuân thủ bảo mật web application.

Top 10 lỗ hổng theo OWASP

Kể từ đó, thị trường không ngừng tăng trưởng và phát triển, đặc biệt tập trung vào việc ngăn chặn gian lận thẻ tín dụng . Với sự phát triển của Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán, một tiêu chuẩn hóa về kiểm soát dữ liệu chủ thẻ, vấn đề bảo mật đã trở nên được quản lý chặt chẽ hơn trong lĩnh vực này.

Hiện nay, có rất nhiều các nhà cung cấp WAF uy tín, có thể kể đến như: Sucuri Website Firewall (Một phần của bộ dịch vụ bảo vệ phần mềm ngoại tuyến và bao gồm tấn công DDoS), Fortinet FortiWeb (Gói dịch vụ cung cạnh gồm một WAF, một SSL off-loader và một load balancer), Imperva Cloud WAF. WAF dựa trên cloud với một thiết bị Imperva WAF Gateway, Barracuda Web Application Firewall (Có sẵn dưới dạng hệ thống SaaS, đám mây riêng, VM hoặc WAF này cũng bao gồm quét lỗ hổng và ngăn ngừa mất dữ liệu), Prophaze Web Application Firewall (Một WAF dựa trên Multi/Hybrid/Private/SaaS/Kubernetes có thể tùy chỉnh với bảo vệ Bot, RASP, DDoS, giải pháp CDN), MS Azure Web Application Firewall (Một WAF dựa trên đám mây có thể bảo vệ các web server ở bất cứ đâu), F5 Essential App Protect (Một WAF dựa trên đám mây nhằm vào các khách hàng phi kỹ thuật, vì vậy rất dễ để thiết lập và quản lý), Cloudflate WAF (Giải pháp dựa trên đám mây có thể được kết hợp với bảo vệ DDoS), Akamai Kona Site Defender (Kết hợp một WAF ngoại tuyến và bảo vệ DDoS)

Qua quá trình tìm hiểu về lịch sử phát triển của Web Application Firewall (WAF), chúng ta có thể thấy được tầm quan trọng của WAF trong việc bảo vệ các ứng dụng web trước các mối đe dọa an ninh mạng. Từ những ngày đầu tiên, WAF đã liên tục phát triển và cải tiến để đáp ứng nhu cầu bảo mật ngày càng cao trong môi trường công nghệ số. Hiểu rõ về WAF không chỉ giúp các doanh nghiệp bảo vệ hệ thống của mình, mà còn nâng cao ý thức về an ninh mạng trong thời đại số hóa ngày nay.

Hy vọng bài viết hữu ích. Cảm ơn bạn đã tham khảo an ninh mạng máy tính trên ttnguyen.net.

Nguyễn Tiến Trường

Mình viết về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, Viết về câu chuyện những ngày không có em