Placement groups trong AWS EC2 là cách để kiểm soát việc đặt các instance trong hạ tầng AWS. Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu placement groups là gì và các cách để quản lý instance EC2 hiệu quả.
Xem thêm:
EC2 Spot Instance: Cơ chế hoạt động và chi phí
1. Placement Group là gì?
Placement groups cho phép bạn xác định cách các instance EC2 được đặt trong hạ tầng AWS. Mặc dù bạn không có quyền kiểm soát trực tiếp phần cứng của AWS, nhưng bạn có thể chỉ định placement mong muốn cho các instance. Có ba loại placement groups chính:
- Cluster Placement Group: Các instance sẽ được nhóm lại trong một thiết lập phần cứng có độ trễ thấp trong một Availability Zone AWS duy nhất. Điều này mang lại hiệu suất cao nhưng đi kèm với rủi ro cao nếu AZ gặp sự cố.
- Spread Placement Group: Các instance được phân tán trên các phần cứng khác nhau, hạn chế rủi ro. Tuy nhiên, có một giới hạn là chỉ cho phép tối đa 7 instance EC2 mỗi placement group cho mỗi AZ.
- Partition Placement Group: Tùy chọn này phân tán các instance qua nhiều partition, mỗi partition là một dàn phần cứng khác nhau, cung cấp sự cách ly giữa các sự cố. Nó cho phép mở rộng lên đến hàng trăm instance cho mỗi group.
Cách Chọn Placement Group Phù Hợp:
- Cluster: Chọn nếu bạn cần hiệu suất cao và độ trễ thấp, lý tưởng cho các tác vụ xử lý dữ liệu thời gian thực.
- Spread: Chọn để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng quan trọng, nơi việc giảm thiểu rủi ro là quan trọng.
- Partition: Phù hợp cho các ứng dụng có khả năng mở rộng và hỗ trợ partition, đảm bảo cách ly sự cố và hiệu suất cao.
2. Cluster Placement Group
Cluster Placement Group được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp và băng thông mạng cao. Khi bạn sử dụng strategy này, tất cả các instance EC2 sẽ được đặt trong cùng một AZ, cho phép giao tiếp với nhau với tốc độ cao lên đến 10 Gbps.
Ưu điểm: Băng thông cao và độ trễ thấp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
Nhược điểm: Rủi ro cao, nếu AZ gặp sự cố, tất cả các instance trong cluster sẽ bị lỗi cùng lúc.
Trường hợp sử dụng:
- Các ứng dụng big data yêu cầu thời gian xử lý nhanh.
- Các ứng dụng cần độ trễ thấp và băng thông cao, như phân tích dữ liệu thời gian thực và phần mềm mô phỏng.
3. Spread Placement Group
Spread Placement Group nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro bằng cách phân phối các instance qua các phần cứng khác nhau. Cấu hình này giới hạn mỗi placement group chỉ có 7 instance EC2 cho mỗi AZ. Mục đích là tối đa hóa tính sẵn sàng và giảm thiểu khả năng các instance cùng gặp sự cố.
Ưu điểm:
- Độ sẵn sàng cao nhờ phân tách các instance trên nhiều phần cứng khác nhau.
- Giảm rủi ro các instance bị lỗi cùng lúc.
Nhược điểm: Giới hạn tối đa bảy instance cho mỗi AZ, do đó khả năng mở rộng bị hạn chế.
Trường hợp sử dụng:
- Các ứng dụng quan trọng mà việc giảm thiểu rủi ro của các instance là vô cùng quan trọng.
- Các ứng dụng yêu cầu tính sẵn sàng cao và sự cách ly giữa các instance.
4. Partition Placement Group
Partition Placement Group cung cấp sự cân bằng giữa việc phân tán và khả năng mở rộng. Các instance được phân tán qua các partition, mỗi partition tương ứng với một dàn phần cứng trong một AZ. AWS cho phép tối đa 7 partition cho mỗi AZ, và các partition có thể trải rộng trên nhiều AZ trong cùng một vùng.
Ưu điểm:
- Mỗi partition cách ly các instance khỏi sự cố ở các partition khác, giảm thiểu rủi ro.
- Có thể mở rộng lên đến hàng trăm instance EC2, lý tưởng cho các ứng dụng lớn.
Nhược điểm: Các ứng dụng cần hỗ trợ partition để tận dụng tối đa lợi ích.
Trường hợp sử dụng:
- Các ứng dụng big data như Hadoop, Cassandra hoặc Apache Kafka có khả năng quản lý dữ liệu và máy chủ trên nhiều partition.
Placement groups là công cụ trong AWS EC2 giúp tối ưu hóa vị trí các instance dựa trên nhu cầu về hiệu suất, tính sẵn sàng và khả năng mở rộng. Cảm ơn bạn đã tham khảo AWS Certified Solutions Architect Associate trên ttnguyen.net