Amazon EC2 là gì? Các loại EC2 Instance phổ biến

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Amazon EC2: các tính năng chính, các loại instance phổ biến và cách sử dụng EC2 hiệu quả nhất.

Xem thêm:

hạ tầng toàn cầu của AWS

Giới thiệu về Identity and Access Management (IAM)

1. Amazon EC2 là gì?

Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất của AWS. Đây là một giải pháp cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ (Infrastructure as a Service – IaaS) trên nền tảng AWS, cho phép bạn thuê máy chủ ảo, gọi là EC2 instances.

Amazon EC2

2. Tính năng cơ bản của Amazon EC2

Amazon EC2 cho phép bạn:

  • Thuê máy chủ ảo (EC2 instances): Có thể chọn loại máy chủ phù hợp với nhu cầu.
  • Lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa ảo (EBS volumes): Lưu trữ dữ liệu với nhiều tùy chọn khác nhau.
  • Phân phối tải trên các máy chủ (Elastic Load Balancer): Giúp cân bằng tải để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
  • Tự động mở rộng (Auto Scaling Group – ASG): Tăng hoặc giảm số lượng máy chủ theo nhu cầu.

3. Các lựa chọn cho EC2 Instances

Khi tạo một EC2 instance, bạn có nhiều tùy chọn tùy chỉnh, bao gồm:

  1. Hệ điều hành: Linux, Windows, hoặc MacOS.
  2. Compute power & cores: Chọn số lượng CPURAM phù hợp với nhu cầu.
  3. Dung lượng lưu trữ: Network-Attached (EBS, EFS) hoặc hardware (EC2 instance store).
  4. Kết nối mạng: Lựa chọn loại card mạng, IP public.
  5. Quy tắc tường lửa: Security Group.
  6. Bootstrap script (cấu hình instance khi khởi chạy lần đầu): EC2 User Data

Tự động hóa với EC2 User Data:

Bootstrapping là quá trình chạy các lệnh khi máy chủ khởi động lần đầu. Bạn có thể sử dụng EC2 User Data để tự động hóa các công việc như cài đặt cập nhật, phần mềm, hoặc tải các file từ Internet.

EC2 User Data chạy với quyền root, nên các lệnh sẽ có quyền truy cập cao nhất. Điều này cho phép bạn thực hiện bất kỳ tác vụ nào mà bạn cần tự động hóa khi khởi động instance.

Lưu ý rằng script này chỉ chạy một lần khi instance khởi động.

4. Các loại EC2 Instance phổ biến

AWS cung cấp rất nhiều loại EC2 instance phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau(https://aws.amazon.com/ec2/instance-types/):

  1. T2 Micro: Đây là loại cơ bản, có 1 vCPU và 1GB RAM. Nó thuộc AWS Free Tier (sử dụng 750 giờ miễn phí mỗi tháng).
  2. T2.Xlarge: Nâng cấp từ T2 Micro, cung cấp 4 vCPU và 16GB RAM, với hiệu suất mạng ở mức trung bình.
  3. C5d.4xlarge: Cung cấp 16 vCPU, 32GB RAM và ổ cứng NVMe SSD dung lượng 400GB, mạng có băng thông lên tới 10Gbps.
  4. R5.16xlarge hoặc M5.8xlarge: Các loại này cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau về CPU, RAM, và lưu trữ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tài nguyên lớn.

EC2

Trên AWS, hiện có 7 loại EC2 instance chính, bao gồm: General Purpose, Compute Optimized, Memory Optimized, và nhiều loại khác. AWS sử dụng quy ước đặt tên để phân loại các instance. Ví dụ, loại M5.2xlarge có nghĩa là gì?

  • M: Là Instance Class, đại diện cho loại instance – trong trường hợp này là loại General Purpose.
  • 5: Là thế hệ của instance. AWS liên tục cải tiến phần cứng và phát hành các thế hệ mới hơn, ví dụ từ M5 sẽ nâng cấp lên M6 nếu có phần cứng mới.
  • 2xlarge: Kích thước của instance trong lớp đó, từ nhỏ nhất lên đến lớn nhất như xlarge, 2xlarge, 4xlarge, và tiếp tục.

Kích thước càng lớn thì lượng CPU, RAM, và hiệu suất mạng càng cao.

4.1. General Purpose

Loại này có sự cân bằng giữa CPU, RAM, và Network card, thích hợp cho nhiều loại công việc như web servers hoặc code repositories.

4.2. Compute Optimized

Dành cho các công việc yêu cầu xử lý tính toán cao, như:

  • Xử lý batch data
  • Media transcoding
  • Web server hiệu suất cao
  • High Performance Computing (HPC)
  • Machine learninggaming servers

Những instance tối ưu hóa cho tính toán thường bắt đầu với chữ C (ví dụ: C5, C6).

4.3. Memory Optimized

Được thiết kế để xử lý các tập dữ liệu lớn trong RAM, phù hợp với:

  • Relational databasesnon-relational databases chạy trong bộ nhớ
  • Hệ thống cache quy mô lớn
  • Các ứng dụng Business Intelligence (BI)xử lý dữ liệu lớn trong thời gian thực

Các instance tối ưu hóa bộ nhớ thường có ký hiệu R, ví dụ như R5, đại diện cho bộ nhớ RAM. Ngoài ra còn có các loại như X1Z1.

4.4. Storage Optimized

Loại này tối ưu cho các công việc yêu cầu truy cập dữ liệu cường độ cao trên bộ nhớ cục bộ, ví dụ:

  • Hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
  • Relational và NoSQL databases
  • Ứng dụng data warehousing và hệ thống file phân tán

Những instance lưu trữ tối ưu thường bắt đầu với các ký tự I, G, hoặc H.

Amazon EC2 là một dịch vụ mạnh mẽ, linh hoạt và dễ dàng triển khai trên AWS. Bạn có thể lựa chọn cấu hình máy chủ ảo phù hợp với nhu cầu và sử dụng chỉ trong vài phút. Cảm ơn bạn đã tham khảo AWS Certified Solutions Architect Associate trên ttnguyen.net

Nguyễn Tiến Trường

Mình viết về những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, Viết về câu chuyện những ngày không có em